Thể thao điện tử hay Esports đang ngày càng trở nên phổ biến. Các trò chơi thể thao điện tử không chỉ mang tính giải trí mà còn trở thành niềm đam mê của rất nhiều người chơi. Tuy nhiên, khi muốn tiếp cận với thể thao điện tử bạn cần phải nắm được những thuật ngữ cơ bản và ý nghĩa. Ngay trong bài viết này JBOpros sẽ chia sẻ cho bạn danh sách các thuật ngữ Esports thường gặp và ý nghĩa của mỗi thuật ngữ!

Tổng hợp các thuật ngữ Esports thường gặp và ý nghĩa
1. Thuật ngữ Esports chung
Khi tiếp cận với các game Esports bạn cần nắm được những thuật ngữ cơ bản. Đó là những thuật ngữ thường được người chơi game Esports sử dụng. Cụ thể gồm:
Thuật ngữ | Ý nghĩa |
Bootcamp | Buổi tập luyện Esports dành cho đội tuyển. Các thành viên trong đội sẽ cùng nhau luyện tập. Thường Bootcamp diễn ra để chuẩn bị cho giải đấu lớn |
Bracket | Cấu trúc thi đấu trong giải đấu Esports, thể hiện cách các đội đối đầu và tiến lên như thế nào. Ví dụ như single-bracket (nhánh đơn) hay double-bracket (nhánh thắng – thua) |
Buff | Sự thay đổi hay cập nhật để tăng sức mạnh của nhân vật, vũ khí hay cơ chế trong game |
Nerf | Ngược lại với Buff. Có nghĩa là làm giảm sức mạnh của nhân vật, vũ khí hay cơ chế trong game |
Caster | Bình luận viên – người đóng vai trò tường thuật, phân tích và nhận xét về trận đấu Esports khi phát sóng trực tiếp |
Clutch | Pha xử lý trong tình huống bất lợi mà người chơi vẫn giành được chiến thắng, thường là tình huống 1 chọi nhiều |
Comp (Composition) | Đội hình thi đấu, tức cách chọn nhân vật của người chơi để xây dựng một đội thi đấu hoàn chỉnh |
Draft | Giai đoạn lựa chọn Tướng trước khi trận đấu bắt đầu |
LAN (Local Area Network) | Mạng nội bộ, được các giải đấu Esports sử dụng để đảm bảo kết nối internet ổn định |
Meta | Chiến thuật, đội hình hoặc tướng đang mạnh nhất, phổ biến nhất tại thời điểm hiện tại được xem xét dựa trên yếu tố xu hướng, cân bằng game và các bản cập nhật |
Roster | Danh sách các tuyển thủ được chọn để tạo nên một đội Esports hoàn chỉnh |
Scrim (Scrimmage) | Các trận thi đấu tập luyện giữa những đội tuyển Esports, thường là trận đấu mang tính riêng tư |
Series | Chuỗi các trận đấu Esports giữa cùng một cặp đội và có thể được biểu thị bằng định dạng “best-of” |
Tilt | Trạng thái tâm lý bất ổn, tiêu cực khiến người chơi bị mất bình tĩnh và đưa ra những quyết định sai lầm |
Sweat | Người chơi đang cố gắng thi đấu nghiêm túc, quyết liệt nhưng có thể mang hàm ý tiêu cực, chỉ trạng thái đang cạnh tranh quá mức |
2. Thuật ngữ giao tiếp trong Esports
Khi chơi Esports, người chơi hay các tuyển thủ sẽ phải liên tục giao tiếp với nhau để thực hiện chiến thuật. Dưới đây là những thuật ngữ giao tiếp thường gặp:
Các game thủ Esports giao tiếp với nhau bằng thuật ngữ
Thuật ngữ | Ý nghĩa |
Aggro | Chỉ lối chơi hổ báo hoặc cơ chế khiến quái vật NPC tấn công người chơi |
Bait | Dụ đối phương sa bẫy hoặc khiến họ đưa ra quyết định sai lầm |
Brush | Ẩn mình vào bụi cỏ để tránh bị phát hiện |
Carry | Người chơi có nhiệm vụ gây sát thương và giành mạng đối phương |
Build | Cách nâng cấp nhân vật thông qua kỹ năng, trang bị |
Denying | Ngăn đối phương đạt được lợi thế |
Farrm | Hành động kiếm tiền trong game, thường kiếm tiền thông qua việc tiêu diệt lính, quái, mục tiêu |
Dive | Lao vào tấn công kẻ địch mạnh mẽ, thường là khi ở dưới trụ hay khu vực nguy hiểm |
Frag | Thường dùng trong CS2, chỉ một mạng hạ gục |
Feeding | Người chơi liên tục chết, giúp đối phương ăn mạng và mạnh hơn |
Gank | Cuộc phục kích đối thủ bất ngờ |
Heaven | Bị trí cao hơn trên bản đồ. Thường dùng trong game Valorant, CS2 |
Kiting | Vừa tấn công, vừa di chuyển ngược lại để né đòn đối thủ |
Macro | Chiến thuật tổng thể với tầm nhìn dài hạn |
Micro | Kỹ năng cá nhân chi tiết, ví dụ canh thời gian, di chuyển, ngắm bắn,… |
Peel | Bảo vệ đồng đội bằng cách tấn công hoặc thu hút sự chú ý của đối phương |
Pick | Hạ gục 1 người chơi |
Push | Cả nhóm cùng tiến lên để chiếm lấy 1 khu vực hay mục tiêu |
Smurf | Người có kỹ năng cao nhưng dùng tài khoản cấp thấp để chơi game |
Rotate / Rotation | Di chuyển sang khu vực khác trên bản đồ |
Support | Người chơi đóng vai trò hỗ trợ |
Zone | Kiểm soát hoặc tạo áp lực lên một khu vực bản đồ để hạn chế lựa chọn hay khả năng di chuyển của đối phương |
Strat (Strategy) | Chiến thuật tổng thể hay phương pháp tiếp cận trận đấu |
Trade | Đồng đội hạ gục đối thủ sau khi đội mất 1 thành viên, còn gọi là đổi mạng |
3. Các từ viết tắt trong Esports và ý nghĩa
Ngoài ra, trong Esports còn có nhiều từ viết tắt với những ý nghĩa quan trọng như:
Thuật ngữ | Ý nghĩa |
AFK | Rời bàn phím, tức người chơi đang tạm thời không điều khiển nhân vật |
BG | Trận đấu đang diễn ra tệ |
GG | Trận đấu hay |
BM | Hành vi phi thể thao |
DC | Mất kết nối internet khiến người chơi bị rớt khỏi trận đấu |
EZ | Dễ dàng |
FF | Đầu hàng |
BRB | Thông báo rời game trong thời gian ngắn và sẽ quay lại ngay |
FPS | Game bắn súng góc nhìn thứ nhất |
Trên đây JBOpros đã tổng hợp các thuật ngữ Esports thường gặp nhất. Bạn hãy dành thời gian để tìm hiểu nếu muốn tiếp cận với các game Esports hiệu quả, dễ dàng.